Characters remaining: 500/500
Translation

gà cồ

Academic
Friendly

Từ "gà cồ" trong tiếng Việt có nghĩa chính "gà trống". Đây cách nói thân mật, gần gũi hơn để chỉ gà trống – con đực, khác với "gà mái" con cái.

Giải thích chi tiết
  1. Nghĩa chính: "Gà cồ" thường được dùng để chỉ gà trống, con đực tiếng gáy lớn, thường được nuôi để lấy thịt hoặc để gáy. Gà trống thường bộ lông sặc sỡ nổi bật hơn gà mái.

  2. Biến thể của từ:

    • "Gà tồ" một từ đồng nghĩa với "gà cồ". Cả hai từ này đều chỉ gà trống, nhưng "gà cồ" phần thân thương hơn.
    • "Gà mái" từ đối lập, chỉ con cái.
Cách sử dụng
  • dụ đơn giản:

    • "Sáng sớm, tôi thường nghe tiếng gà cồ gáy." (Ở đây, "gà cồ" chỉ gà trống, có nghĩatôi nghe tiếng đực gáy vào buổi sáng.)
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong những cuộc thi , gà cồ thường được đánh giá cao sức mạnh độ đẹp." (Ở đây, "gà cồ" không chỉ nói về con còn thể hiện sự tôn vinh giá trị của gà trống trong văn hóa nuôi .)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Gà trống" - từ này có nghĩa giống như "gà cồ" nhưng mang tính trang trọng hơn.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Gà tồ" - như đã đề cập, cũng chỉ gà trống.
Nghĩa khác
  • Trong một số ngữ cảnh, "gà cồ" có thể được dùng để chỉ một người đàn ông tính cách mạnh mẽ, dũng cảm, nhưng cách sử dụng này ít phổ biến hơn.
Kết luận

"Gà cồ" một từ dễ thương gần gũi trong tiếng Việt, thường dùng để chỉ gà trống. mang lại cảm giác thân thuộc gần gũi hơn so với "gà trống". Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ đơn giản đến nâng cao.

  1. d. 1. Nh. Gà tồ. 2.(đph). Gà trống.

Words Containing "gà cồ"

Comments and discussion on the word "gà cồ"